Có 2 kết quả:
栩栩生輝 xǔ xǔ shēng huī ㄒㄩˇ ㄒㄩˇ ㄕㄥ ㄏㄨㄟ • 栩栩生辉 xǔ xǔ shēng huī ㄒㄩˇ ㄒㄩˇ ㄕㄥ ㄏㄨㄟ
xǔ xǔ shēng huī ㄒㄩˇ ㄒㄩˇ ㄕㄥ ㄏㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
resplendent
Bình luận 0
xǔ xǔ shēng huī ㄒㄩˇ ㄒㄩˇ ㄕㄥ ㄏㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
resplendent
Bình luận 0